Biểu Phí

  • Số thứ tự

    Hạng mục

    Mức phí (VND)

  • 1

    Phí phát hành thẻ lần đầu (**)

    Miễn phí

  • 2

    Phí phát hành lại (do hết hạn sử dụng) (**)

    Miễn phí

  • 3

    Phí phát hành lại (do hỏng, mất, nâng hạng …) (**)

    Miễn phí

  • 4

    Phí dịch vụ phát hành nhanh (Áp dụng tại các địa bàn nơi có điểm giao dịch của ABBANK thuộc khu vực Miền bắc, Thành phố Đà Nẵng & TP. Hồ Chí Minh)

    Miễn phí

  • 5

    Phí cấp lại PIN

    Miễn phí

  • 6

    Phí duy trì thẻ (thu theo năm) (**)

    Miễn phí

  • 7

    Thẻ chính

    Miễn phí

  • 8

    Thẻ phụ

    Miễn phí

  • 9

    Phí rút tiền tại ATM, ĐƯTM của ABBANK

    4%/số tiền GD, tối thiểu 50.000 VNĐ (*)

  • 10

    Phí rút tiền tại ATM, ĐƯTM khác

    4%/số tiền GD, tối thiểu 50.000 VNĐ (*)

  • 11

    Phí vấn tin, in sao kê tại ATM, ĐƯTM của ABBANK

    500 VNĐ

  • 12

    Phí vấn tin, in sao kê tại ATM của ngân hàng khác

    10000 VNĐ

  • 13

    Phí chuyển đổi ngoại tệ

    2,5 % * số tiền GD / giao dịch

  • 14

    Phí tra soát khiếu nại (trường hợp khiếu nại sai)

    Tối thiểu 130.000 VNĐ / giao dịch

  • 15

    Phí thông báo thẻ bị mất cắp/thất lạc và khóa tạm thời (mở khóa thẻ không thu phí)

    Miễn phí

  • 16

    Phí dịch vụ SMS

    Miễn phí

  • 17

    Phí thanh toán hóa đơn tự động

    Miễn phí

  • 18

    Phí thay đổi hạn mức tín dụng (**)

    Miễn phí

  • 19

    Phí thay đổi tài sản đảm bảo (**)

    Miễn phí

  • 20

    Phí sử dụng vượt hạn mức mỗi lần (**)

    Miễn phí

  • 21

    Phí chậm thanh toán mỗi kỳ (**)

    4% số tiền thanh toán tối thiểu chưa thanh toán & tối thiểu 100.000 VNĐ

  • 22

    Số tiền thanh toán tối thiểu mỗi kỳ

    5% tổng dư nợ & tối thiểu là 100.000 VNĐ

  • 23

    Phí dịch vụ khác

    100.000 VNĐ / lần

  • 24

    Phí tất toán thẻ

    Miễn phí

  • 25

    Lãi suất

    19%

0

Hãy bật âm thanh để có trải nghiệm tốt nhất!